HOT TOPICS

    Tivi (电视 – diànshì) là một thiết bị quen thuộc trong mỗi gia đình. Để nói về các loại tivi, phụ kiện, chức năng, và các vấn đề liên quan bằng tiếng Trung, bạn có thể tham khảo danh sách từ vựng dưới đây:


    1. Các loại tivi

    • 电视 (diànshì): Tivi
    • 液晶电视 (yèjīng diànshì): Tivi LCD (màn hình tinh thể lỏng)
    • 等离子电视 (děnglízǐ diànshì): Tivi plasma
    • 智能电视 (zhìnéng diànshì): Tivi thông minh
    • 曲面电视 (qūmiàn diànshì): Tivi màn hình cong
    • 超高清电视 (chāo gāoqīng diànshì): Tivi 4K, Ultra HD
    • OLED电视 (OLED diànshì): Tivi OLED
    • 迷你电视 (mínǐ diànshì): Tivi mini
    • 投影电视 (tóuyǐng diànshì): Tivi chiếu hình (dùng máy chiếu)

    2. Các bộ phận của tivi

    • 屏幕 (píngmù): Màn hình
    • 遥控器 (yáokòngqì): Điều khiển từ xa
    • 音响 (yīnxiǎng): Hệ thống loa
    • 接口 (jiēkǒu): Cổng kết nối
      • HDMI接口 (HDMI jiēkǒu): Cổng HDMI
      • USB接口 (USB jiēkǒu): Cổng USB
      • AV接口 (AV jiēkǒu): Cổng AV
    • 天线 (tiānxiàn): Ăng-ten
    • 电源线 (diànyuánxiàn): Dây nguồn
    • 支架 (zhījià): Giá đỡ (chân đế tivi)
    • 壁挂架 (bìguà jià): Giá treo tường

    3. Các chức năng của tivi

    • 开机/关机 (kāijī/guānjī): Bật/tắt tivi
    • 换频道 (huàn píndào): Chuyển kênh
    • 音量调节 (yīnliàng tiáojié): Điều chỉnh âm lượng
    • 全屏模式 (quánpíng móshì): Chế độ toàn màn hình
    • 分辨率 (fēnbiànlǜ): Độ phân giải
    • 画中画 (huà zhōng huà): Chế độ hình trong hình (PIP – Picture-in-Picture)
    • 联网 (liánwǎng): Kết nối mạng
    • 语音控制 (yǔyīn kòngzhì): Điều khiển bằng giọng nói
    • 视频播放 (shìpín bòfàng): Phát video
    • 录制功能 (lùzhì gōngnéng): Chức năng ghi hình

    4. Các vấn đề và sửa chữa

    • 信号不好 (xìnhào bù hǎo): Tín hiệu kém
    • 画面模糊 (huàmiàn móhu): Hình ảnh bị mờ
    • 没有声音 (méiyǒu shēngyīn): Không có tiếng
    • 屏幕坏了 (píngmù huàile): Màn hình bị hỏng
    • 遥控器失灵 (yáokòngqì shīlíng): Điều khiển không hoạt động
    • 维修 (wéixiū): Sửa chữa

    5. Từ vựng liên quan đến chương trình tivi

    • 频道 (píndào): Kênh truyền hình
    • 电视剧 (diànshìjù): Phim truyền hình
    • 新闻 (xīnwén): Bản tin
    • 综艺节目 (zōngyì jiémù): Chương trình giải trí
    • 动画片 (dònghuà piàn): Phim hoạt hình
    • 体育节目 (tǐyù jiémù): Chương trình thể thao
    • 音乐节目 (yīnyuè jiémù): Chương trình âm nhạc
    • 直播 (zhíbò): Phát sóng trực tiếp
    • 点播 (diǎnbò): Xem theo yêu cầu

    6. Từ vựng bổ sung về công nghệ tivi

    • 蓝光 (lánguāng): Blu-ray
    • 投屏 (tóupíng): Chiếu màn hình (Screen mirroring)
    • 内置Wi-Fi (nèizhì Wi-Fi): Tích hợp Wi-Fi
    • HDR技术 (HDR jìshù): Công nghệ HDR (High Dynamic Range)
    • 刷新率 (shuāxīnlǜ): Tần số quét

    Mẹo học từ vựng

    1. Tạo thẻ ghi nhớ (Flashcards): Viết từ tiếng Trung, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt lên các thẻ và ôn tập hàng ngày.
    2. Áp dụng thực tế: Miêu tả chiếc tivi hoặc các chức năng bạn hay sử dụng bằng tiếng Trung.
      • Ví dụ: 我的电视可以联网。(Wǒ de diànshì kěyǐ liánwǎng.)
        → Tivi của tôi có thể kết nối mạng.
    3. Xem chương trình Trung Quốc: Vừa học từ mới, vừa rèn luyện khả năng nghe.

    Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề tivi!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.