Sửa chữa điện lạnh là một lĩnh vực phổ biến trong đời sống, đặc biệt trong ngành kỹ thuật và dịch vụ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến sửa chữa điện lạnh, giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn.
1. Các thiết bị điện lạnh (电器设备 – Diànqì shèbèi)
- Điều hòa không khí – 空调 (Kōngtiáo)
- Tủ lạnh – 冰箱 (Bīngxiāng)
- Máy giặt – 洗衣机 (Xǐyījī)
- Tủ đông – 冷冻柜 (Lěngdòng guì)
- Máy sấy – 烘干机 (Hōnggān jī)
- Máy nước nóng – 热水器 (Rèshuǐqì)
- Quạt gió – 风扇 (Fēngshàn)
- Máy hút ẩm – 除湿机 (Chúshī jī)
- Máy lạnh trung tâm – 中央空调 (Zhōngyāng kōngtiáo)
2. Dụng cụ sửa chữa điện lạnh (维修工具 – Wéixiū gōngjù)
- Đồng hồ đo gas – 制冷剂压力表 (Zhìlěngjì yālì biǎo)
- Máy hàn ống đồng – 铜管焊接机 (Tóngguǎn hànjiē jī)
- Máy hút chân không – 真空泵 (Zhēnkōng bèng)
- Máy đo điện – 万用表 (Wànyòng biǎo)
- Máy nạp gas – 加氟机 (Jiāfú jī)
- Ống đồng – 铜管 (Tóngguǎn)
- Kìm bấm ống – 压管钳 (Yāguǎn qián)
- Băng keo cách điện – 绝缘胶带 (Juéyuán jiāodài)
- Cờ lê lực – 扭矩扳手 (Niǔjǔ bānshǒu)
- Tua vít cách điện – 绝缘螺丝刀 (Juéyuán luósīdāo)
3. Phụ kiện và linh kiện điện lạnh (电器零件 – Diànqì língjiàn)
- Block điều hòa – 压缩机 (Yāsuōjī)
- Tụ điện – 电容器 (Diànróng qì)
- Quạt dàn nóng – 冷凝器风扇 (Lěngníng qì fēngshàn)
- Quạt dàn lạnh – 蒸发器风扇 (Zhēngfāqì fēngshàn)
- Cảm biến nhiệt – 温度传感器 (Wēndù chuángǎnqì)
- Van tiết lưu – 节流阀 (Jiéliú fá)
- Ống mao dẫn – 毛细管 (Máoxì guǎn)
- Máy nén – 压缩机 (Yāsuō jī)
- Bảng mạch – 电路板 (Diànlù bǎn)
- Gas lạnh – 制冷剂 (Zhìlěngjì)
4. Thuật ngữ kỹ thuật sửa chữa điện lạnh (维修术语 – Wéixiū shùyǔ)
- Sửa chữa điều hòa – 空调维修 (Kōngtiáo wéixiū)
- Bảo dưỡng định kỳ – 定期维护 (Dìngqī wéihù)
- Kiểm tra gas lạnh – 检测制冷剂 (Jiǎncè zhìlěngjì)
- Nạp gas lạnh – 加氟 (Jiāfú)
- Thay block điều hòa – 更换压缩机 (Gēnghuàn yāsuōjī)
- Thay tụ điện – 更换电容 (Gēnghuàn diànróng)
- Hút chân không – 抽真空 (Chōu zhēnkōng)
- Vệ sinh lưới lọc – 清洗过滤网 (Qīngxǐ guòlǜ wǎng)
- Xử lý sự cố rò rỉ – 处理泄漏 (Chǔlǐ xièlòu)
5. Các câu giao tiếp cơ bản trong sửa chữa điện lạnh
- 我的空调坏了,需要维修。
(Wǒ de kōngtiáo huàile, xūyào wéixiū.)
“Điều hòa của tôi bị hỏng, cần sửa chữa.” - 这台冰箱需要加氟吗?
(Zhè tái bīngxiāng xūyào jiāfú ma?)
“Tủ lạnh này có cần nạp gas không?” - 请检查一下压缩机是否正常工作。
(Qǐng jiǎnchá yīxià yāsuōjī shìfǒu zhèngcháng gōngzuò.)
“Vui lòng kiểm tra xem máy nén có hoạt động bình thường không.” - 需要更换零件吗?
(Xūyào gēnghuàn língjiàn ma?)
“Có cần thay linh kiện không?”
6. Lợi ích khi học từ vựng sửa chữa điện lạnh
- Tăng cơ hội nghề nghiệp: Hữu ích cho thợ sửa chữa điện lạnh hoặc người làm việc trong ngành dịch vụ kỹ thuật.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp dễ dàng hơn với khách hàng hoặc đối tác Trung Quốc.
- Học tập và ứng dụng thực tế: Dễ dàng tìm hiểu tài liệu kỹ thuật và xử lý sự cố.
Hãy thực hành những từ vựng này để làm quen và ghi nhớ! Nếu bạn cần thêm từ vựng hoặc nội dung chi tiết, hãy yêu cầu nhé!