HOT TOPICS

    Sửa chữa cơ khí là một lĩnh vực không thể thiếu trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Để giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn trong lĩnh vực này, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung về sửa chữa cơ khí.


    1. Các dụng cụ sửa chữa cơ khí (维修工具 – Wéixiū gōngjù)

    • Búa tạ – 大锤 (Dàchuí)
    • Kìm mỏ nhọn – 尖嘴钳 (Jiānzuǐ qián)
    • Kìm cộng lực – 断线钳 (Duànxiàn qián)
    • Tua vít 4 cạnh – 十字螺丝刀 (Shízì luósīdāo)
    • Tua vít 2 cạnh – 一字螺丝刀 (Yīzì luósīdāo)
    • Cờ lê đa năng – 万能扳手 (Wànnéng bānshǒu)
    • Cờ lê vòng miệng – 开口扳手 (Kāikǒu bānshǒu)
    • Bộ lục giác – 内六角扳手 (Nèi liùjiǎo bānshǒu)
    • Cưa tay – 手锯 (Shǒujù)
    • Dũa – 锉刀 (Cuòdāo)
    • Mỏ lết – 活动扳手 (Huódòng bānshǒu)

    2. Máy móc và thiết bị cơ khí (机械设备 – Jīxiè shèbèi)

    • Máy tiện – 车床 (Chēchuáng)
    • Máy phay – 铣床 (Xǐchuáng)
    • Máy bào – 刨床 (Páochuáng)
    • Máy hàn – 焊接机 (Hànjiē jī)
    • Máy cắt kim loại – 金属切割机 (Jīnshǔ qiēgē jī)
    • Máy khoan cơ khí – 台钻 (Táizuàn)
    • Máy ép thủy lực – 液压机 (Yèyā jī)
    • Máy đánh bóng – 抛光机 (Pāoguāng jī)

    3. Phụ kiện cơ khí (机械配件 – Jīxiè pèijiàn)

    • Vòng bi – 轴承 (Zhóuchéng)
    • Bu lông – 螺栓 (Luóshuān)
    • Đinh tán – 铆钉 (Mǎodīng)
    • Ốc vít – 螺丝 (Luósī)
    • Vòng đệm – 垫片 (Diànpiàn)
    • Chốt – 销子 (Xiāozi)
    • Trục – 轴 (Zhóu)
    • Dây curoa – 皮带 (Pídài)
    • Bánh răng – 齿轮 (Chǐlún)
    • Khớp nối – 联轴器 (Liánzhóuqì)

    4. Thuật ngữ kỹ thuật trong sửa chữa cơ khí (机械维修术语 – Jīxiè wéixiū shùyǔ)

    • Gia công cơ khí – 机械加工 (Jīxiè jiāgōng)
    • Lắp ráp – 装配 (Zhuāngpèi)
    • Bảo trì – 维护 (Wéihù)
    • Kiểm tra – 检测 (Jiǎncè)
    • Hiệu chuẩn – 校准 (Jiàozhǔn)
    • Hàn điện – 电焊 (Diànhàn)
    • Sửa chữa – 修理 (Xiūlǐ)
    • Tháo rời – 拆卸 (Chāixiè)
    • Thay thế – 更换 (Gēnghuàn)
    • Vận hành máy móc – 操作机械 (Cāozuò jīxiè)

    5. Dụng cụ bảo hộ khi sửa chữa cơ khí (维修安全设备 – Wéixiū ānquán shèbèi)

    • Kính bảo hộ – 防护眼镜 (Fánghù yǎnjìng)
    • Găng tay chống dầu – 防油手套 (Fángyóu shǒutào)
    • Mặt nạ bảo hộ – 面罩 (Miànzhào)
    • Quần áo bảo hộ – 防护服 (Fánghù fú)
    • Giày bảo hộ – 防护鞋 (Fánghù xié)

    6. Một số câu giao tiếp cơ bản trong sửa chữa cơ khí

    • 这台机器需要维修。
      (Zhè tái jīqì xūyào wéixiū.)
      “Máy này cần sửa chữa.”
    • 请帮我换一个新的轴承。
      (Qǐng bāng wǒ huàn yīgè xīn de zhóuchéng.)
      “Vui lòng giúp tôi thay một vòng bi mới.”
    • 这台车床运转正常吗?
      (Zhè tái chēchuáng yùnzhuǎn zhèngcháng ma?)
      “Máy tiện này hoạt động bình thường không?”

    Lợi ích khi học từ vựng tiếng Trung về sửa chữa cơ khí

    • Ứng dụng thực tế: Dành cho kỹ sư cơ khí, thợ sửa chữa hoặc những người làm việc trong ngành công nghiệp tại các công ty Trung Quốc.
    • Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn trao đổi công việc chính xác và chuyên nghiệp hơn.
    • Mở rộng cơ hội việc làm: Là lợi thế nếu bạn làm việc trong lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật và máy móc.

    Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ những từ vựng này! Nếu cần thêm thông tin hay từ vựng chi tiết hơn, đừng ngần ngại hỏi nhé!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.