Học từ vựng về phương hướng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi chỉ đường hoặc xác định vị trí trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến và cơ bản về phương hướng.
1. Từ vựng về các phương hướng chính
- Phía đông – 东 (Dōng)
- Phía tây – 西 (Xī)
- Phía nam – 南 (Nán)
- Phía bắc – 北 (Běi)
- Đông nam – 东南 (Dōngnán)
- Đông bắc – 东北 (Dōngběi)
- Tây nam – 西南 (Xīnán)
- Tây bắc – 西北 (Xīběi)
2. Từ vựng về vị trí
- Trái – 左边 (Zuǒbiān)
- Phải – 右边 (Yòubiān)
- Phía trước – 前面 (Qiánmiàn)
- Phía sau – 后面 (Hòumiàn)
- Bên trên – 上面 (Shàngmiàn)
- Bên dưới – 下面 (Xiàmiàn)
- Bên trong – 里面 (Lǐmiàn)
- Bên ngoài – 外面 (Wàimiàn)
- Ở giữa – 中间 (Zhōngjiān)
- Cạnh – 旁边 (Pángbiān)
3. Từ vựng về chỉ đường
- Thẳng – 一直 (Yīzhí)
- Quay lại – 掉头 (Diàotóu)
- Rẽ trái – 左转 (Zuǒzhuǎn)
- Rẽ phải – 右转 (Yòuzhuǎn)
- Đi qua – 经过 (Jīngguò)
- Đến – 到 (Dào)
- Gần đây – 附近 (Fùjìn)
- Xa – 远 (Yuǎn)
4. Cụm từ mô tả vị trí trong không gian
- Phía trên tòa nhà – 楼上 (Lóushàng)
- Phía dưới tòa nhà – 楼下 (Lóuxià)
- Ở góc – 在角落 (Zài jiǎoluò)
- Ở đầu đường – 在路的尽头 (Zài lù de jìntóu)
- Ở đối diện – 在对面 (Zài duìmiàn)
5. Một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến
- Chỗ này ở đâu?
这个地方在哪里?(Zhège dìfāng zài nǎlǐ?)
→ Ở phía đông của thành phố.
在城市的东边。(Zài chéngshì de dōngbiān.) - Làm sao để đến đây?
怎么去这里?(Zěnme qù zhèlǐ?)
→ Đi thẳng và rẽ trái.
一直走,然后左转。(Yīzhí zǒu, ránhòu zuǒzhuǎn.) - Gần đây có ngân hàng không?
附近有银行吗?(Fùjìn yǒu yínháng ma?)
→ Có, ở bên phải phía trước.
有,在前面的右边。(Yǒu, zài qiánmiàn de yòubiān.)
6. Luyện tập sử dụng phương hướng
- Hỏi đường: 请问,最近的地铁站在哪儿?
(Qǐngwèn, zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎr?)
(Xin hỏi, ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?) - Chỉ dẫn: 从这里往北走500米。
(Cóng zhèlǐ wǎng běi zǒu 500 mǐ.)
(Từ đây đi về phía bắc 500 mét.)
Hãy luyện tập thường xuyên để nhớ từ vựng và áp dụng linh hoạt trong thực tế!