Trong môi trường công việc hiện đại, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến nghỉ phép và thời gian làm việc là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc có đối tác Trung Quốc. Dưới đây là danh sách từ vựng và các mẫu câu giao tiếp thường dùng mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
1. Từ Vựng Về Nghỉ Phép (请假 – Qǐngjià)
Nghỉ phép là quyền lợi cơ bản của mỗi người lao động. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại nghỉ phép phổ biến:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
请假 | Qǐngjià | Xin nghỉ phép |
病假 | Bìngjià | Nghỉ ốm |
事假 | Shìjià | Nghỉ việc riêng |
年假 | Niánjià | Nghỉ phép năm |
产假 | Chǎnjià | Nghỉ thai sản |
婚假 | Hūnjià | Nghỉ cưới |
丧假 | Sàngjià | Nghỉ tang |
调休 | Tiáoxiū | Nghỉ bù |
假期 | Jiàqī | Kỳ nghỉ |
无薪假 | Wúxīn jià | Nghỉ không lương |
带薪假 | Dàixīn jià | Nghỉ có lương |
2. Từ Vựng Về Thời Gian Trong Công Việc (工作时间 – Gōngzuò shíjiān)
Hiểu rõ các thuật ngữ về thời gian làm việc giúp bạn nắm bắt lịch trình và trao đổi dễ dàng hơn trong công việc:
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
上班 | Shàngbān | Đi làm, làm việc |
下班 | Xiàbān | Tan ca, tan làm |
加班 | Jiābān | Làm thêm giờ, tăng ca |
迟到 | Chídào | Đi muộn, trễ giờ |
早退 | Zǎotuì | Về sớm |
全职 | Quánzhí | Toàn thời gian |
兼职 | Jiānzhí | Bán thời gian |
休息 | Xiūxi | Nghỉ ngơi |
午休 | Wǔxiū | Nghỉ trưa |
工作日 | Gōngzuò rì | Ngày làm việc |
周末 | Zhōumò | Cuối tuần |
节假日 | Jiéjiàrì | Ngày lễ |
工时 | Gōngshí | Giờ làm việc |
倒班 | Dǎobān | Làm việc theo ca |
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Dùng
Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xin nghỉ phép hoặc trao đổi về thời gian làm việc:
Về Nghỉ Phép
- 我可以请一天假吗?
(Wǒ kěyǐ qǐng yītiān jià ma?)
Tôi có thể xin nghỉ một ngày được không? - 请假需要提前申请。
(Qǐngjià xūyào tíqián shēnqǐng.)
Xin nghỉ phép cần phải xin trước. - 你今年有多少天年假?
(Nǐ jīnnián yǒu duōshǎo tiān niánjià?)
Năm nay bạn có bao nhiêu ngày nghỉ phép năm?
Về Thời Gian Làm Việc
- 今天我要加班。
(Jīntiān wǒ yào jiābān.)
Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. - 你的工作时间是几点到几点?
(Nǐ de gōngzuò shíjiān shì jǐ diǎn dào jǐ diǎn?)
Giờ làm việc của bạn là từ mấy giờ đến mấy giờ? - 公司有弹性工作时间吗?
(Gōngsī yǒu tánxìng gōngzuò shíjiān ma?)
Công ty có giờ làm việc linh hoạt không?
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Xin nghỉ phép:
Trước khi xin nghỉ, hãy kiểm tra quy định của công ty và chuẩn bị lý do hợp lý. Nếu cần viết đơn bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng từ vựng trên để diễn đạt. - Thời gian làm việc:
Trong văn hóa Trung Quốc, việc tuân thủ giờ giấc rất quan trọng. Hãy cố gắng đi đúng giờ và báo cáo trước nếu cần về sớm hoặc làm thêm.
Kết Luận
Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng về nghỉ phép và thời gian làm việc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc!