Máy điều hòa không khí (空调 – kōngtiáo) là một thiết bị rất phổ biến, đặc biệt trong môi trường hiện đại. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực này, dưới đây là một số từ vựng liên quan mà bạn có thể sử dụng:
1. Các loại máy điều hòa
- 空调 (kōngtiáo): Máy điều hòa không khí
- 中央空调 (zhōngyāng kōngtiáo): Điều hòa trung tâm
- 壁挂式空调 (bìguàshì kōngtiáo): Điều hòa treo tường
- 柜式空调 (guìshì kōngtiáo): Điều hòa tủ đứng
- 移动空调 (yídòng kōngtiáo): Điều hòa di động
- 多联机空调 (duōliánjī kōngtiáo): Điều hòa multi (nhiều dàn lạnh)
2. Các thành phần của máy điều hòa
- 室内机 (shìnèijī): Dàn lạnh (đặt trong nhà)
- 室外机 (shìwàijī): Dàn nóng (đặt ngoài trời)
- 压缩机 (yāsuōjī): Máy nén khí
- 冷凝器 (lěngníngqì): Dàn ngưng tụ
- 蒸发器 (zhēngfāqì): Dàn bay hơi
- 风扇 (fēngshàn): Quạt gió
- 过滤网 (guòlǜwǎng): Lưới lọc bụi
- 制冷剂 (zhìlěngjì): Gas lạnh (chất làm lạnh)
- 排水管 (páishuǐguǎn): Ống thoát nước
3. Các chức năng của máy điều hòa
- 制冷 (zhìlěng): Làm lạnh
- 制热 (zhìrè): Làm nóng
- 除湿 (chúshī): Khử ẩm
- 通风 (tōngfēng): Thông gió
- 自动模式 (zìdòng móshì): Chế độ tự động
- 睡眠模式 (shuìmián móshì): Chế độ ngủ
- 节能模式 (jiénéng móshì): Chế độ tiết kiệm năng lượng
4. Từ vựng liên quan đến điều khiển và vận hành
- 遥控器 (yáokòngqì): Điều khiển từ xa
- 开/关机 (kāi/guānjī): Bật/tắt máy
- 温度调节 (wēndù tiáojié): Điều chỉnh nhiệt độ
- 风速 (fēngsù): Tốc độ gió
- 定时 (dìngshí): Hẹn giờ
- 运行模式 (yùnxíng móshì): Chế độ vận hành
5. Các vấn đề và sửa chữa
- 故障 (gùzhàng): Lỗi, hỏng hóc
- 漏水 (lòushuǐ): Rò rỉ nước
- 不制冷 (bù zhìlěng): Không làm lạnh
- 噪音 (zàoyīn): Tiếng ồn
- 维修 (wéixiū): Sửa chữa
- 清洗过滤网 (qīngxǐ guòlǜwǎng): Vệ sinh lưới lọc
6. Một số thuật ngữ bổ sung
- 节能环保 (jiénéng huánbǎo): Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường
- 变频空调 (biànpín kōngtiáo): Điều hòa biến tần
- 冷暖型空调 (lěngnuǎn xíng kōngtiáo): Điều hòa hai chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
- 智能空调 (zhìnéng kōngtiáo): Điều hòa thông minh
Mẹo học từ vựng
- Liên kết từ với hình ảnh: Tìm hình ảnh của từng bộ phận và ghi chú từ vựng bên cạnh.
- Luyện tập qua tình huống thực tế: Miêu tả chiếc máy điều hòa trong nhà bạn bằng tiếng Trung.
- Sử dụng từ vựng trong câu:
- 我的空调不制冷,需要维修。(Wǒ de kōngtiáo bù zhìlěng, xūyào wéixiū.)
→ Máy điều hòa của tôi không làm lạnh, cần sửa chữa. - 请调节温度到26度。(Qǐng tiáojié wēndù dào 26 dù.)
→ Vui lòng điều chỉnh nhiệt độ về 26 độ.
- 我的空调不制冷,需要维修。(Wǒ de kōngtiáo bù zhìlěng, xūyào wéixiū.)
Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và giao tiếp về chủ đề máy điều hòa bằng tiếng Trung!