Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến Camera Giám Sát (CCTV):
- Camera giám sát – 监控摄像头 (Jiānkòng shèxiàngtóu)
- Camera an ninh – 安全摄像头 (Ānquán shèxiàngtóu)
- Camera IP – IP摄像头 (IP shèxiàngtóu)
- Camera analog – 模拟摄像头 (Mónǐ shèxiàngtóu)
- Camera hồng ngoại – 红外摄像头 (Hóngwài shèxiàngtóu)
- Camera PTZ (Pan-Tilt-Zoom) – 云台摄像头 (Yún tái shèxiàngtóu)
- Đầu ghi hình – 视频录像机 (Shìpín lùxiàngjī)
- Hệ thống giám sát – 监控系统 (Jiānkòng xìtǒng)
- Cảm biến chuyển động – 动态传感器 (Dòngtài chuángǎnqì)
- Lưu trữ video – 视频存储 (Shìpín cúnchǔ)
- Giám sát từ xa – 远程监控 (Yuǎnchéng jiānkòng)
- Ống kính – 镜头 (Jìngtóu)
- Chất lượng hình ảnh – 图像质量 (Túxiàng zhìliàng)
- Chế độ ban đêm – 夜视模式 (Yèshì móshì)
- Cáp tín hiệu – 信号电缆 (Xìnhào diànlǎn)
- Cổng kết nối – 接口 (Jiēkǒu)
- Hệ thống mạng – 网络系统 (Wǎngluò xìtǒng)
- Bảo mật camera – 摄像头安全 (Shèxiàngtóu ānquán)
- Camera không dây – 无线摄像头 (Wúxiàn shèxiàngtóu)
- Chế độ xem trực tiếp – 实时观看 (Shíshí guānkàn)
Những từ vựng này sẽ hữu ích khi bạn làm việc với các thiết bị CCTV hoặc khi bạn muốn giao tiếp trong ngành giám sát an ninh.