HOT TOPICS

    Làm việc trong công xưởng điện tử (电子工厂 – diànzǐ gōngchǎng) đòi hỏi bạn phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình sản xuất, linh kiện điện tử, và máy móc. Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích:


    1. Các loại công việc trong công xưởng

    • 工人 (gōngrén): Công nhân
    • 技术员 (jìshùyuán): Kỹ thuật viên
    • 操作员 (cāozuòyuán): Nhân viên vận hành
    • 工程师 (gōngchéngshī): Kỹ sư
    • 主管 (zhǔguǎn): Quản lý
    • 质检员 (zhìjiǎn yuán): Nhân viên kiểm tra chất lượng
    • 维修员 (wéixiū yuán): Nhân viên sửa chữa
    • 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán): Nhân viên quản lý kho

    2. Các loại máy móc trong xưởng điện tử

    • 自动化设备 (zìdònghuà shèbèi): Thiết bị tự động hóa
    • 焊接机 (hànjiē jī): Máy hàn
    • 贴片机 (tiēpiàn jī): Máy dán linh kiện
    • 测试机 (cèshì jī): Máy kiểm tra
    • 流水线 (liúshuǐxiàn): Dây chuyền sản xuất
    • 点胶机 (diǎnjiāo jī): Máy bơm keo
    • 喷码机 (pēnmǎ jī): Máy in mã số
    • 波峰焊机 (bōfēng hàn jī): Máy hàn sóng

    3. Linh kiện điện tử

    • 电路板 (diànlùbǎn): Bảng mạch (PCB)
    • 芯片 (xīnpiàn): Chip
    • 电容器 (diànróngqì): Tụ điện
    • 电阻器 (diànzǔqì): Điện trở
    • 二极管 (èrjíguàn): Điốt
    • 晶体管 (jīngtǐguǎn): Transistor
    • 变压器 (biànyāqì): Máy biến áp
    • 继电器 (jìdiànqì): Rơ-le
    • 插头 (chātóu): Phích cắm
    • 插座 (chāzuò): Ổ cắm

    4. Các hoạt động trong sản xuất

    • 组装 (zǔzhuāng): Lắp ráp
    • 焊接 (hànjiē): Hàn linh kiện
    • 检测 (jiǎncè): Kiểm tra
    • 调试 (tiáoshì): Hiệu chỉnh
    • 维修 (wéixiū): Sửa chữa
    • 包装 (bāozhuāng): Đóng gói
    • 入库 (rùkù): Nhập kho
    • 出库 (chūkù): Xuất kho

    5. Các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra chất lượng

    • 质量 (zhìliàng): Chất lượng
    • 合格 (hégé): Đạt tiêu chuẩn
    • 不良品 (bùliángpǐn): Sản phẩm lỗi
    • 返工 (fǎngōng): Làm lại
    • 报废 (bàofèi): Hủy bỏ
    • 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì): Kiểm tra độ tin cậy
    • 电气性能 (diànqì xìngnéng): Hiệu suất điện
    • 静电测试 (jìngdiàn cèshì): Kiểm tra tĩnh điện

    6. Bảo hộ và an toàn lao động

    • 防护服 (fánghùfú): Quần áo bảo hộ
    • 安全帽 (ānquán mào): Mũ bảo hộ
    • 静电手环 (jìngdiàn shǒuhuán): Vòng chống tĩnh điện
    • 手套 (shǒutào): Găng tay
    • 口罩 (kǒuzhào): Khẩu trang
    • 急停按钮 (jítíng ànniǔ): Nút dừng khẩn cấp
    • 警示标志 (jǐngshì biāozhì): Biển cảnh báo

    7. Một số từ vựng khác trong công xưởng

    • 原材料 (yuáncáiliào): Nguyên liệu thô
    • 成品 (chéngpǐn): Thành phẩm
    • 半成品 (bànchéngpǐn): Bán thành phẩm
    • 订单 (dìngdān): Đơn đặt hàng
    • 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ): Hiệu suất sản xuất
    • 耗电量 (hàodiàn liàng): Mức tiêu thụ điện
    • 设备维护 (shèbèi wéihù): Bảo trì thiết bị

    Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả

    1. Tạo thẻ ghi nhớ (Flashcards): Viết từ tiếng Trung và nghĩa tiếng Việt, kèm hình minh họa.
    2. Áp dụng thực tế: Thực hành nói về các quy trình sản xuất hoặc công việc bạn làm.
    3. Học qua tình huống:
      • 我的工作是检测电路板。(Wǒ de gōngzuò shì jiǎncè diànlùbǎn.)
        → Công việc của tôi là kiểm tra bảng mạch.
      • 这台焊接机坏了,需要维修。(Zhè tái hànjiē jī huàile, xūyào wéixiū.)
        → Máy hàn này bị hỏng, cần sửa chữa.

    Danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường công xưởng điện tử!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.