HOT TOPICS

    Công xưởng sản xuất bóng đèn (灯泡生产工厂 – dēngpào shēngchǎn gōngchǎng) đòi hỏi sự hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến linh kiện, thiết bị và quy trình sản xuất. Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích trong lĩnh vực này.


    1. Các loại bóng đèn

    • 白炽灯 (báichìdēng): Bóng đèn sợi đốt
    • 荧光灯 (yíngguāngdēng): Bóng đèn huỳnh quang
    • LED灯 (LED dēng): Bóng đèn LED
    • 节能灯 (jiénéngdēng): Bóng đèn tiết kiệm điện
    • 卤素灯 (lǔsùdēng): Bóng đèn halogen
    • 射灯 (shèdēng): Đèn chiếu sáng (Spotlight)
    • 台灯灯泡 (táidēng dēngpào): Bóng đèn để bàn
    • 路灯灯泡 (lùdēng dēngpào): Bóng đèn đường

    2. Linh kiện và vật liệu sản xuất bóng đèn

    • 灯泡玻璃 (dēngpào bōli): Thủy tinh bóng đèn
    • 灯丝 (dēngsī): Dây tóc bóng đèn
    • 发光二极管 (fāguāng èrjíguǎn): Diode phát sáng (LED)
    • 荧光粉 (yíngguāngfěn): Bột huỳnh quang
    • 钨丝 (wūsī): Dây tungsten
    • 电极 (diànjí): Điện cực
    • 灯座 (dēngzuò): Đế đèn
    • 塑料外壳 (sùliào wàiké): Vỏ nhựa
    • 导线 (dǎoxiàn): Dây dẫn điện

    3. Thiết bị và máy móc trong công xưởng

    • 玻璃吹制机 (bōli chuīzhìjī): Máy thổi thủy tinh
    • 灯丝加工机 (dēngsī jiāgōngjī): Máy gia công dây tóc
    • 封口机 (fēngkǒujī): Máy hàn kín bóng đèn
    • 充气设备 (chōngqì shèbèi): Thiết bị bơm khí (argon, neon, v.v.)
    • 涂层机 (túcéngjī): Máy phủ lớp
    • 老化测试机 (lǎohuà cèshìjī): Máy kiểm tra tuổi thọ bóng đèn
    • 点亮测试设备 (diǎnliàng cèshì shèbèi): Thiết bị kiểm tra chiếu sáng
    • 包装机 (bāozhuāngjī): Máy đóng gói

    4. Quy trình sản xuất bóng đèn

    • 玻璃切割 (bōli qiēgē): Cắt thủy tinh
    • 灯丝安装 (dēngsī ānzhuāng): Lắp đặt dây tóc
    • 灯泡封装 (dēngpào fēngzhuāng): Đóng kín bóng đèn
    • 注气工艺 (zhùqì gōngyì): Quy trình bơm khí
    • 涂层工艺 (túcéng gōngyì): Quy trình phủ lớp
    • 电性能测试 (diànxìngnéng cèshì): Kiểm tra tính năng điện
    • 亮度测试 (liàngdù cèshì): Kiểm tra độ sáng
    • 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá): Kiểm tra chất lượng

    5. Các thuật ngữ liên quan đến ánh sáng và điện năng

    • 发光效率 (fāguāng xiàolǜ): Hiệu suất phát sáng
    • 色温 (sèwēn): Nhiệt độ màu
    • 光通量 (guāngtōngliàng): Quang thông (lumen)
    • 亮度 (liàngdù): Độ sáng
    • 功率 (gōnglǜ): Công suất
    • 电流 (diànliú): Dòng điện
    • 电压 (diànyā): Điện áp
    • 耗电量 (hàodiàn liàng): Lượng tiêu thụ điện

    6. Các bộ phận liên quan đến đóng gói và vận chuyển

    • 泡沫盒 (pàomò hé): Hộp xốp
    • 纸盒包装 (zhǐhé bāozhuāng): Hộp giấy đóng gói
    • 标签 (biāoqiān): Nhãn mác
    • 运输箱 (yùnshūxiāng): Thùng vận chuyển
    • 保护膜 (bǎohù mó): Màng bảo vệ

    7. Từ vựng liên quan đến nhân sự và quản lý

    • 技术工程师 (jìshù gōngchéngshī): Kỹ sư công nghệ
    • 操作工 (cāozuògōng): Công nhân vận hành
    • 质检员 (zhìjiǎnyuán): Nhân viên kiểm tra chất lượng
    • 生产计划员 (shēngchǎn jìhuàyuán): Nhân viên lập kế hoạch sản xuất
    • 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán): Quản lý kho

    8. Cụm từ thường dùng trong công xưởng sản xuất bóng đèn

    • 检查灯泡亮度 (jiǎnchá dēngpào liàngdù): Kiểm tra độ sáng bóng đèn
    • 更换灯丝 (gēnghuàn dēngsī): Thay thế dây tóc
    • 调整电流 (tiáozhěng diànliú): Điều chỉnh dòng điện
    • 完成组装 (wánchéng zǔzhuāng): Hoàn thành lắp ráp
    • 包装准备发货 (bāozhuāng zhǔnbèi fāhuò): Đóng gói chuẩn bị giao hàng

    Mẹo Học Từ Vựng

    1. Sử dụng hình ảnh thực tế: Minh họa bằng hình ảnh các bộ phận và quy trình sản xuất.
    2. Thực hành giao tiếp: Dùng các từ vựng này để đặt câu trong các tình huống liên quan.
    3. Tập trung vào từ khóa: Ghi nhớ các từ quan trọng như “灯丝” (dây tóc), “玻璃” (thủy tinh), “功率” (công suất).

    Danh sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường và giao tiếp hiệu quả trong ngành sản xuất bóng đèn!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.