HOT TOPICS

    Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng các thiết bị gia dụng trở nên quen thuộc với chúng ta. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung liên quan đến các thiết bị trong gia đình cùng một số hướng dẫn cách sử dụng chi tiết.


    1. Các thiết bị điện gia dụng và cách sử dụng

    1.1. Điều hòa không khí (空调 – kōng tiáo)

    • Bật điều hòa: 打开空调 (dǎ kāi kōng tiáo)
    • Tắt điều hòa: 关闭空调 (guān bì kōng tiáo)
    • Tăng nhiệt độ: 调高温度 (tiáo gāo wēn dù)
    • Giảm nhiệt độ: 调低温度 (tiáo dī wēn dù)
    • Điều chỉnh hướng gió: 调节风向 (tiáo jié fēng xiàng)
    • Chọn chế độ làm mát: 制冷模式 (zhì lěng mó shì)
    • Chọn chế độ sưởi: 制热模式 (zhì rè mó shì)

    👉 Ví dụ:

    • Trời nóng, bạn có thể nói:
      请调低空调的温度到22度。(Qǐng tiáo dī kōng tiáo de wēn dù dào 22 dù.)
      (Vui lòng giảm nhiệt độ điều hòa xuống 22 độ.)

    1.2. Tủ lạnh (冰箱 – bīng xiāng)

    • Bật tủ lạnh: 打开冰箱 (dǎ kāi bīng xiāng)
    • Tắt tủ lạnh: 关闭冰箱 (guān bì bīng xiāng)
    • Điều chỉnh nhiệt độ ngăn lạnh: 调节冷藏室温度 (tiáo jié lěng cáng shì wēn dù)
    • Điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá: 调节冷冻室温度 (tiáo jié lěng dòng shì wēn dù)

    1.3. Máy giặt (洗衣机 – xǐ yī jī)

    • Bật máy giặt: 打开洗衣机 (dǎ kāi xǐ yī jī)
    • Chọn chế độ giặt: 选择洗涤模式 (xuǎn zé xǐ dí mó shì)
    • Thêm bột giặt: 添加洗衣粉 (tiān jiā xǐ yī fěn)
    • Bắt đầu giặt: 开始洗涤 (kāi shǐ xǐ dí)
    • Tắt máy giặt: 关闭洗衣机 (guān bì xǐ yī jī)

    2. Các thiết bị nhà bếp và cách sử dụng

    2.1. Nồi cơm điện (电饭锅 – diàn fàn guō)

    • Bật nồi cơm: 按下煮饭键 (àn xià zhǔ fàn jiàn) (Nhấn nút nấu cơm)
    • Chuyển chế độ giữ ấm: 调到保温模式 (tiáo dào bǎo wēn mó shì)

    2.2. Lò vi sóng (微波炉 – wēi bō lú)

    • Hâm nóng thức ăn: 加热食物 (jiā rè shí wù)
    • Chọn thời gian: 选择加热时间 (xuǎn zé jiā rè shí jiān)
    • Tắt lò vi sóng: 关闭微波炉 (guān bì wēi bō lú)

    3. Các thiết bị giải trí

    3.1. Tivi (电视 – diàn shì)

    • Bật tivi: 打开电视 (dǎ kāi diàn shì)
    • Chuyển kênh: 切换频道 (qiē huàn pín dào)
    • Tăng âm lượng: 调高音量 (tiáo gāo yīn liàng)
    • Giảm âm lượng: 调低音量 (tiáo dī yīn liàng)

    3.2. Máy tính (电脑 – diàn nǎo)

    • Khởi động máy tính: 启动电脑 (qǐ dòng diàn nǎo)
    • Tắt máy tính: 关闭电脑 (guān bì diàn nǎo)
    • Kết nối mạng: 连接网络 (lián jiē wǎng luò)

    4. Mẹo học từ vựng và thực hành

    • Luyện nói: Sử dụng các câu giao tiếp hàng ngày để luyện phản xạ.
    • Thực hành theo tình huống: Khi sử dụng các thiết bị, hãy thử mô tả các thao tác bạn làm bằng tiếng Trung.
    • Flashcards: Làm thẻ ghi nhớ để học từ vựng dễ dàng hơn.

    Kết luận

    Học từ vựng tiếng Trung về các thiết bị gia đình không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn và tự tin sử dụng trong cuộc sống!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.