HOT TOPICS

    Trong cuộc sống hàng ngày, dụng cụ sửa chữa đóng vai trò rất quan trọng trong việc sửa chữa các thiết bị, máy móc hay các công việc bảo trì nhà cửa. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa hữu ích.


    1. Dụng cụ cơ bản (基础工具 – Jīchǔ gōngjù)

    • Búa – 锤子 (Chuízi)
    • Kìm – 钳子 (Qiánzi)
    • Tua vít – 螺丝刀 (Luósīdāo)
    • Cờ lê – 扳手 (Bānshǒu)
    • Cưa – 锯子 (Jùzi)
    • Thước đo – 尺子 (Chǐzi)
    • Thước dây – 卷尺 (Juǎnchǐ)
    • Dao rọc giấy – 美工刀 (Měigōngdāo)

    2. Dụng cụ điện (电动工具 – Diàndòng gōngjù)

    • Máy khoan – 电钻 (Diànzuàn)
    • Máy mài – 电磨 (Diànmò)
    • Máy cưa – 电锯 (Diànjù)
    • Máy bắt vít – 电动螺丝刀 (Diàndòng luósīdāo)
    • Máy hàn – 焊机 (Hànjī)

    3. Dụng cụ đo lường (测量工具 – Cèliáng gōngjù)

    • Thước kẹp – 游标卡尺 (Yóubiāo kǎchǐ)
    • Máy đo laser – 激光测量仪 (Jīguāng cèliáng yí)
    • Máy đo điện áp – 电压表 (Diànyā biǎo)
    • Ampe kế – 电流表 (Diànliú biǎo)
    • Thước thủy – 水平尺 (Shuǐpíng chǐ)

    4. Dụng cụ bảo hộ (防护工具 – Fánghù gōngjù)

    • Găng tay bảo hộ – 防护手套 (Fánghù shǒutào)
    • Mặt nạ chống bụi – 防尘口罩 (Fángchén kǒuzhào)
    • Kính bảo hộ – 防护眼镜 (Fánghù yǎnjìng)
    • Nón bảo hộ – 安全帽 (Ānquán mào)

    5. Phụ kiện sửa chữa (修理配件 – Xiūlǐ pèijiàn)

    • Đinh – 钉子 (Dīngzi)
    • Ốc vít – 螺丝 (Luósī)
    • Bu lông – 螺栓 (Luóshuān)
    • Vòng đệm – 垫圈 (Diànquān)
    • Keo dán – 胶水 (Jiāoshuǐ)
    • Băng dính cách điện – 绝缘胶带 (Juéyuán jiāodài)

    6. Một số thuật ngữ khác (其他工具 – Qítā gōngjù)

    • Hộp dụng cụ – 工具箱 (Gōngjù xiāng)
    • Đèn pin – 手电筒 (Shǒudiàntǒng)
    • Bàn làm việc – 工作台 (Gōngzuò tái)
    • Kệ dụng cụ – 工具架 (Gōngjù jià)

    Ứng dụng của từ vựng trong thực tế

    Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa không chỉ hữu ích trong công việc mà còn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn làm việc trong ngành xây dựng, kỹ thuật, hoặc sinh sống ở Trung Quốc. Ví dụ:

    • 我需要一把螺丝刀来修这个椅子。
      (Wǒ xūyào yī bǎ luósīdāo lái xiū zhège yǐzi.)
      “Tôi cần một cái tua vít để sửa chiếc ghế này.”
    • 这台电钻坏了,需要换一个新的。
      (Zhè tái diànzuàn huàile, xūyào huàn yīgè xīn de.)
      “Cái máy khoan này bị hỏng, cần phải thay cái mới.”

    Hãy ghi nhớ và áp dụng những từ vựng trên để việc học tiếng Trung của bạn trở nên thực tế và thú vị hơn! Nếu bạn có thêm từ vựng nào cần bổ sung, hãy để lại câu hỏi nhé!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.