HOT TOPICS

    Công xưởng sản xuất thiết bị bộ đàm (对讲机生产工厂 – duìjiǎngjī shēngchǎn gōngchǎng) có nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến sản xuất, linh kiện và quy trình vận hành. Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này:


    1. Các bộ phận chính của bộ đàm

    • 对讲机外壳 (duìjiǎngjī wàiké): Vỏ bộ đàm
    • 电路板 (diànlùbǎn): Bảng mạch in (PCB)
    • 天线 (tiānxiàn): Ăng-ten
    • 显示屏 (xiǎnshìpíng): Màn hình hiển thị
    • 扬声器 (yángshēngqì): Loa
    • 麦克风 (màikèfēng): Micro
    • 充电接口 (chōngdiàn jiēkǒu): Cổng sạc
    • 按钮开关 (ànniǔ kāiguān): Công tắc nút nhấn
    • 电池仓 (diànchí cāng): Ngăn chứa pin
    • 散热装置 (sànrè zhuāngzhì): Bộ phận tản nhiệt

    2. Linh kiện điện tử trong bộ đàm

    • 电阻 (diànzǔ): Điện trở
    • 电容 (diànróng): Tụ điện
    • 晶体管 (jīngtǐguǎn): Transistor
    • 集成电路 (jíchéng diànlù): Mạch tích hợp (IC)
    • 信号放大器 (xìnhào fàngdàqì): Bộ khuếch đại tín hiệu
    • 振荡器 (zhèndàngqì): Bộ dao động (Oscillator)
    • 滤波器 (lǜbōqì): Bộ lọc (Filter)
    • 功率模块 (gōnglǜ mókuài): Module công suất

    3. Thiết bị và máy móc trong công xưởng

    • 生产线 (shēngchǎnxiàn): Dây chuyền sản xuất
    • 焊接设备 (hànjiē shèbèi): Thiết bị hàn
    • 贴片机 (tiēpiànjī): Máy gắn linh kiện bề mặt (SMT machine)
    • 测试设备 (cèshì shèbèi): Thiết bị kiểm tra
    • 组装机 (zǔzhuāngjī): Máy lắp ráp
    • 注塑机 (zhùsùjī): Máy ép nhựa
    • 包装设备 (bāozhuāng shèbèi): Thiết bị đóng gói
    • 老化测试机 (lǎohuà cèshìjī): Máy kiểm tra độ bền (Aging test machine)

    4. Các quy trình sản xuất

    • 零件采购 (língjiàn cǎigòu): Mua sắm linh kiện
    • 物料管理 (wùliào guǎnlǐ): Quản lý nguyên vật liệu
    • 焊接工艺 (hànjiē gōngyì): Quy trình hàn
    • 贴片加工 (tiēpiàn jiāgōng): Gia công linh kiện bề mặt
    • 整机组装 (zhěngjī zǔzhuāng): Lắp ráp thiết bị hoàn chỉnh
    • 功能测试 (gōngnéng cèshì): Kiểm tra chức năng
    • 质量检测 (zhìliàng jiǎnchá): Kiểm tra chất lượng
    • 包装出货 (bāozhuāng chūhuò): Đóng gói và giao hàng

    5. Công cụ và phụ kiện hỗ trợ

    • 螺丝刀 (luósīdāo): Tua vít
    • 扳手 (bānshǒu): Cờ lê
    • (qián): Kìm
    • 剪钳 (jiǎn qián): Kìm cắt
    • 尖嘴钳 (jiān zuǐ qián): Kìm nhọn mỏ dài
    • 焊锡 (hànxī): Hàn thiếc
    • 锡条 (xī tiáo): Thanh thiếc
    • 焊锡卷 (hànxí juǎn): Cuộn thiếc
    • 万用表 (wànyòngbiǎo): Đồng hồ vạn năng
    • 电源适配器 (diànyuán shìpèiqì): Bộ chuyển đổi nguồn điện
    • 电源线 (diànyuánxiàn): Dây nguồn
    • 测试仪 (cèshìyí): Thiết bị kiểm tra

    6. Các thuật ngữ liên quan đến tín hiệu và tần số

    • 频率调节 (pínlǜ tiáojié): Điều chỉnh tần số
    • 信号接收 (xìnhào jiēshōu): Nhận tín hiệu
    • 发射信号 (fāshè xìnhào): Phát tín hiệu
    • 射频模块 (shèpín mókuài): Module tần số vô tuyến (RF Module)
    • 干扰消除 (gānrǎo xiāochú): Loại bỏ nhiễu

    7. Từ vựng liên quan đến nhân sự và quản lý

    • 工程师 (gōngchéngshī): Kỹ sư
    • 技术员 (jìshùyuán): Kỹ thuật viên
    • 操作员 (cāozuòyuán): Công nhân vận hành
    • 质检员 (zhìjiǎnyuán): Nhân viên kiểm tra chất lượng
    • 生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn): Quản lý sản xuất
    • 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán): Nhân viên quản lý kho

    8. Cụm từ thông dụng trong công xưởng sản xuất

    • 生产计划 (shēngchǎn jìhuà): Kế hoạch sản xuất
    • 材料不足 (cáiliào bùzú): Thiếu nguyên liệu
    • 机器故障 (jīqì gùzhàng): Máy móc gặp sự cố
    • 立即维修 (lìjí wéixiū): Sửa chữa ngay lập tức
    • 完成订单 (wánchéng dìngdān): Hoàn thành đơn hàng
    • 提高效率 (tígāo xiàolǜ): Nâng cao hiệu suất

    Mẹo Học Từ Vựng

    • Kết hợp lý thuyết và thực hành: Học từ vựng qua các tình huống thực tế trong công xưởng.
    • Sử dụng hình ảnh và sơ đồ: Hình ảnh linh kiện và quy trình sản xuất sẽ giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
    • Luyện nói qua các tình huống: Tạo các câu giao tiếp dựa trên công việc cụ thể để cải thiện khả năng giao tiếp.

    Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học và ứng dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực sản xuất thiết bị bộ đàm!

    © 2025 Tiếng Trung HAY TiengTrungHAY.com.