Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung cơ bản về linh kiện điện tử (电子元件 – diànzǐ yuánjiàn) thường sử dụng trong các ngành sản xuất, sửa chữa và nghiên cứu:
1. Linh kiện cơ bản
- 电阻 (diànzǔ): Điện trở
- 电容 (diànróng): Tụ điện
- 电感 (diàngǎn): Cuộn cảm (Inductor)
- 二极管 (èrjíguàn): Điốt (Diode)
- 发光二极管 (fāguāng èrjíguàn): Điốt phát quang (LED)
- 晶体管 (jīngtǐguǎn): Transistor
- 稳压二极管 (wěnyā èrjíguàn): Điốt ổn áp (Zener diode)
- 光电耦合器 (guāngdiàn ǒuhéqì): Bộ ghép quang (Optocoupler)
- 可调电阻 (kětiáo diànzǔ): Biến trở (Potentiometer)
2. Các loại IC và bộ vi xử lý
- 集成电路 (jíchéng diànlù): Mạch tích hợp (IC – Integrated Circuit)
- 微处理器 (wēichǔlǐqì): Bộ vi xử lý
- 单片机 (dānpiànjī): Vi điều khiển (Microcontroller)
- 存储芯片 (cúnchǔ xīnpiàn): Chip nhớ
- 放大器IC (fàngdàqì IC): IC khuếch đại
- 逻辑芯片 (luójí xīnpiàn): Chip logic
- 驱动芯片 (qūdòng xīnpiàn): Chip điều khiển động cơ
3. Linh kiện thụ động
- 电位器 (diànwèiqì): Chiết áp (Variable Resistor)
- 磁环 (cíhuán): Vòng từ (Ferrite Core)
- 热敏电阻 (rèmǐn diànzǔ): Nhiệt điện trở (Thermistor)
- 光敏电阻 (guāngmǐn diànzǔ): Điện trở quang (Photoresistor)
- 压电陶瓷片 (yādiàn táocípiàn): Gốm áp điện (Piezoelectric Ceramic)
4. Các loại nguồn và linh kiện nguồn
- 电源 (diànyuán): Nguồn điện
- 开关电源 (kāiguān diànyuán): Nguồn chuyển mạch (Switching Power Supply)
- 变压器 (biànyāqì): Máy biến áp
- 整流桥 (zhěngliúqiáo): Cầu chỉnh lưu (Bridge Rectifier)
- 电池 (diànchí): Pin
- 锂电池 (lǐ diànchí): Pin lithium
- 镍氢电池 (nièqīng diànchí): Pin NiMH
- 干电池 (gān diànchí): Pin khô
5. Các loại cảm biến (传感器 – chuángǎnqì)
- 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì): Cảm biến nhiệt độ
- 压力传感器 (yālì chuángǎnqì): Cảm biến áp suất
- 光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì): Cảm biến quang điện
- 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì): Cảm biến hồng ngoại
- 加速度传感器 (jiāsùdù chuángǎnqì): Cảm biến gia tốc
6. Cổng kết nối và linh kiện liên quan
- 连接器 (liánjiēqì): Đầu nối (Connector)
- 插头 (chātóu): Phích cắm
- 插座 (chāzuò): Ổ cắm
- 排针 (páizhēn): Chân cắm (Pin Header)
- 接口 (jiēkǒu): Cổng kết nối
- USB接口 (USB jiēkǒu): Cổng USB
- HDMI接口 (HDMI jiēkǒu): Cổng HDMI
- 以太网接口 (yǐtàiwǎng jiēkǒu): Cổng Ethernet
7. Từ vựng liên quan đến bảng mạch (电路板 – diànlùbǎn)
- 印刷电路板 (yìnshuā diànlùbǎn): PCB (Bảng mạch in)
- 多层电路板 (duōcéng diànlùbǎn): PCB nhiều lớp
- 焊点 (hàn diǎn): Điểm hàn
- 电路图 (diànlù tú): Sơ đồ mạch điện
- 布线 (bùxiàn): Dây dẫn mạch
8. Một số từ vựng khác
- 信号 (xìnhào): Tín hiệu
- 频率 (pínlǜ): Tần số
- 功率 (gōnglǜ): Công suất
- 电压 (diànyā): Điện áp
- 电流 (diànliú): Dòng điện
- 静电 (jìngdiàn): Tĩnh điện
- 漏电 (lòudiàn): Rò rỉ điện
Mẹo Học Từ Vựng
- Học qua hình ảnh: Sử dụng sơ đồ linh kiện để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
- Thực hành nói: Mô tả quy trình hoặc chức năng của linh kiện bằng tiếng Trung.
- Ví dụ:
- 这个二极管是用来整流的。
(Zhège èrjíguàn shì yòng lái zhěngliú de.)
→ Điốt này được sử dụng để chỉnh lưu.
- 这个二极管是用来整流的。
- Ví dụ:
- Kết hợp thực tế: Tìm kiếm tên các linh kiện trên bảng mạch thực tế để ôn tập.
Danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về linh kiện điện tử và ứng dụng tốt hơn trong công việc!